Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blush

Nghe phát âm

Mục lục

/blʌʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự đỏ mặt (vì thẹn)
Ánh hồng, nét ửng đỏ
the blush of morn
ánh hồng của buổi ban mai
Cái nhìn, cái liếc mắt
at the first blush
lúc mới nhìn thấy lần đầu
to bring blushes to someone's cheeks
o put somebody to the blush
Làm cho ai thẹn đỏ mặt

Nội động từ

Đỏ mặt (vì thẹn)
to blush for shame
thẹn đỏ mặt
Ửng đỏ, ửng hồng

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự vẩn đục

Kỹ thuật chung

ánh
phát quang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloom , blossom , burning , color , flush , flushing , glow , glowing , mantling , pink tinge , reddening , redness , rosiness , rosy tint , ruddiness , scarlet , glimpse , peek , peep , erubescence , tinge
verb
color , crimson , flush , glow , have rosy cheeks , mantle , redden , rouge , turn red , turn scarlet , appearance , bloom , glance , gleam , pink , rose , tinge

Từ trái nghĩa

noun
paleness , pallidity , whiteness
verb
blanch , pale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top