Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bluster

Nghe phát âm

Mục lục

/´blʌstə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
Sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
Sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

Nội động từ

Thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
Hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
to bluster at somebody
hăm doạ ai ầm ỹ
Khoe khoang khoác lác ầm ĩ
to bluster oneself into anger
nổi giận

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bluff , boasting , boisterousness , bombast , braggadocio , bragging , bravado , crowing , rabidity , rampancy , swagger , swaggering
verb
badger , boast , brag , brazen , browbeat , bulldoze * , cow * , crow * , domineer , gloat , hector , rant , rave , ride the high horse , roar , roister , shoot off one’s mouth , show off , storm , strut , swagger , swell , talk big , vapor * , vaunt , yap * , bawl , bellow , call , clamor , cry , halloo , holler , shout , vociferate , whoop , yawp , yell , babble , blast , blow , blubber , bully , confusion , gasconade , huff , intimidate , noise , rage , swash , threaten , tumult , turbulence

Xem thêm các từ khác

  • Blusterer

    / ´blʌstərə /,
  • Blustery

    / ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội
  • Bluted conduit

    hình nón cụt,
  • Bma

    viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
  • Bmep (brake mean effective pressure)

    áp suất có ích bình quân,
  • Bmus

    viết tắt, cử nhân âm nhạc ( bachelor of music),
  • Bnoc (british national oil corporation)

    công ty xăng dầu quốc gia anh,
  • Bo

    Thán từ: suỵt!, can't say bo to a goose, nhát như cáy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Bo's'n

    như boatswain,
  • Bo'sun

    như boatswain,
  • Bo-peep

    / ¸bou´pi:p /, Danh từ: trò chơi ú tim, to play bo-peep, chơi ú tim ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Bo-tree

    Danh từ: cây đa bồ đề (nơi phật chứng quả bồ đề),
  • Boa

    / bouə /, Danh từ: (động vật học) con trăn nam mỹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn quàng bằng lông (của...
  • Boa constrictor

    Danh từ: con trăn mỹ nhiệt đới,
  • Boa mould

    đường viền tròn (cột),
  • Boad

    Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top