- Từ điển Anh - Việt
Blurt
Nghe phát âmMục lục |
/blə:t/
Thông dụng
Động từ
Thốt ra, nói buột ra
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lời giới thiệu sách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- babble , betray , blab , burst out with , call out , come out with , cry out , disclose , divulge , exclaim , give away , jabber , leak , let on , let out , let slip , let the cat out of the bag , reveal , run off at the mouth , spill the beans * , spout , burst out , cry , ejaculate , rap out
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blurted
, -
Blurting
, -
Blush
/ blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt,... -
Blushed
, -
Blusher
/ ´blʌʃə /, Danh từ: phấn hồng dùng để trang điểm, -
Blushes
, -
Blushing
/ ´blʌʃiη /, Tính từ: Đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, Ửng đỏ, ửng hồng, Hóa... -
Bluster
/ ´blʌstə /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát... -
Blusterer
/ ´blʌstərə /, -
Blustery
/ ´blʌstəri /, tính từ, có gió dữ dội, a blustery night, một đêm có gió thổi dữ dội -
Bluted conduit
hình nón cụt, -
Bma
viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association), -
Bmep (brake mean effective pressure)
áp suất có ích bình quân, -
Bmus
viết tắt, cử nhân âm nhạc ( bachelor of music),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.