- Từ điển Anh - Việt
Bodiless
Nghe phát âmMục lục |
/´bɔdilis/
Thông dụng
Tính từ
Vô hình, vô thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied , uncorporal , unsubstantial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bodily
/ ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ:... -
Bodily injury insurance
bảo hiểm thương hại nhân thân, -
Boding
/ ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính, -
Bodkin
/ ´bɔdkin /, Danh từ: cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa... -
Body
/ 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...),... -
Body-blow
Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại, -
Body-building
/ 'bɔdi-'bildiɳ /, Danh từ:, -
Body-centered
thể tâm, -
Body-clock
Danh từ: Đồng hồ sinh học, -
Body-guard
Danh từ: vệ sĩ; người bảo vệ cho một nhân vật quan trọng, -
Body-language
Danh từ: ngôn ngữ cử chỉ, -
Body-size hole
lỗ suốt, lỗ thông, -
Body-snatcher
/ ´bɔdi¸snætʃə /, danh từ, người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bắn tỉa, người... -
Body-weight ratio
tỷ số cân nặng-chiều cao, -
Body (injection valve)
thân kim phun (kim phun dầu), -
Body (of a bolt)
thân (bulông), -
Body (of paint)
chất sơn, -
Body Assy, Throttle
cụm bướm ga, -
Body Burden
lượng tồn trong cơ thể, lượng hóa chất tồn trữ trong cơ thể ở một thời điểm nhất định, đặc biệt là chất độc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.