Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsubstantial

Mục lục

/¸ʌnsəb´stænʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật
Không quan trọng, không trọng yếu, không có giá trị thực sự, không lớn lao, không đáng kể
Không chắc chắn; không chắc nịch, không vạm vỡ
Không giàu có, không có tài sản, không trường vốn, không vững về mặt tài chính
Không bổ, không có chất (món ăn)
Không tồn tại, không có thật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bodiless , discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied , uncorporal , decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , puny , unsound , weak , weakly , improbable , inconceivable , incredible , shaky , thin , unbelievable , unconceivable , unconvincing , aerial , diaphanous , ethereal , filigree , imaginary , inane , shadowy , unreal , visionary
noun
aeriality , ethereality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsubstantiality

    / ¸ʌnsəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính chất hão huyền; tính chất không thực tế; tính chất không thật, sự không quan trọng,...
  • Unsubstantially

    trạng từ,
  • Unsubstantiated

    / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ...
  • Unsubtle

    / ʌn´sʌtəl /, tính từ, không xảo quyệt, ngờ nghệch, không khôn khéo, vụng về, không tế nhị, thô lỗ,
  • Unsuccess

    / ¸ʌnsək´ses /, Danh từ: sự thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, unsuccessfulness
  • Unsuccessful

    / ¸ʌnsək´sesful /, Tính từ: không có kết quả, không thành công, không thắng lợi, không thành...
  • Unsuccessful bidder

    người bỏ thầu không thành công, người không trúng thầu,
  • Unsuccessful call attempt

    cuộc gọi (điện thoại) không thành,
  • Unsuccessful execution

    chạy không thành công, chạy thất bại,
  • Unsuccessful party

    bên thất kiện, bên thua kiện,
  • Unsuccessfully

    trạng từ,
  • Unsuccessfulness

    Danh từ: sự không thành công, sự không thắng lợi, sự không thành đạt, sự thất bại,
  • Unsuccessive

    Tính từ: không nhất quán, không lần lượt,
  • Unsufferable

    Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsugared

    Tính từ: không có rắc đường, không có cho đường; không bọc đường, (nghĩa bóng) không ngọt...
  • Unsuggestible

    Tính từ: không thể đề nghị được,
  • Unsuggestive

    Tính từ: không có tính gợi ý; không gợi nhớ, không khêu gợi, không gợi những ý nghĩ tà dâm...
  • Unsuitability

    / ¸ʌnsu:tə´biliti /, danh từ, sự bất tài, sự thiếu năng lực, sự không đủ tư cách (để làm việc gì), sự không xứng...
  • Unsuitable

    / ʌn´su:təbl /, Tính từ: bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không...
  • Unsuitableness

    Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top