- Từ điển Anh - Việt
Spiritual
Nghe phát âmMục lục |
/'spiritjuəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không phải vật chất
(thuộc) giáo hội; (thuộc) tôn giáo
- spiritual interests
- quyền lợi tôn giáo
Có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)
(thuộc) Chúa, từ Chúa; thiêng liêng, thần thánh
One's spiritual home
Chốn thiêng liêng
Danh từ
Dân ca tôn giáo (thuộc loại của những người nô lệ da đen ở châu Mỹ hát trước tiên) (như) Negro spiritual
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , asomatous , devotional , discarnate , disembodied , divine , ethereal , extramundane , ghostly , holy , immaterial , incorporeal , intangible , metaphysical , nonmaterial , nonphysical , platonic , pure , rarefied , refined , sacred , supernal , unfleshly , unphysical , bodiless , insubstantial , unbodied , uncorporal , unsubstantial , numinous , otherworldly , unworldly , church , churchly , ecclesiastical , religious , anagogic , anagogical , angelic , celestial , cerebral , deific , devout , godly , heavenly , intellectual , material , pneumatic , psychic , saintly , sanctified , song , spirited , supermundane , supernatural , supersensible , supersensory , supersensual , unearthly , vital
Từ trái nghĩa
adjective
- bodily , irreligious , irreverent , physical , unspiritual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiritual value
giá trị tinh thần, -
Spiritualisation
như spiritualization, -
Spiritualise
như spiritualize, -
Spiritualism
/ ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism, -
Spiritualist
/ ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh, -
Spiritualistic
/ ¸spiritjuə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết duy linh, -
Spirituality
/ ¸spiritju´æliti /, Danh từ: tính chất tinh thần; sự duy linh, ( số nhiều) tài sản của nhà thờ,... -
Spiritualization
/ ¸spiritjuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa... -
Spiritualize
/ ´spiritjuə¸laiz /, Ngoại động từ: tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần, Đề cao, nâng cao,... -
Spiritually
Phó từ: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn; tâm hồn, thuộc thần linh; thần thánh; ma quỷ, thuộc... -
Spiritualness
/ spi´ritjuəlnis /, danh từ, tính chất tinh thần, tính chất tôn giáo, -
Spiritualty
/ spi´ritjuəlti /, danh từ, -
Spirituel
/ ¸spiritju´el /, Tính từ: Ý nhị, sắc sảo (đàn bà), -
Spirituelle
như spirituel, -
Spirituous
/ ´spiritjuəs /, Tính từ: có chất cồn (rượu, đồ uống), Từ đồng nghĩa:... -
Spirituousness
/ spi´ritjuəsnis /, danh từ, sự có chất rượu, -
Spirivalve
/ ´spaiəri¸vælv /, tính từ, có vỏ xoắn ốc, xoắn ốc (vỏ ốc), -
Spiro-
hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở, Y học: prefix chỉ... -
Spiro-index
chỉ số hô hấp, -
Spirochaeta
Danh từ: khuẩn xoắn, Y học: giống xoắn khuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.