Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decoy

Nghe phát âm

Mục lục

/di´kɔi/

Thông dụng

Danh từ

Hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
Chim mồi
Cò mồi (bạc bịp) ( (cũng) decoy duck)
Bẫy, mồi, bã ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)

Ngoại động từ

Đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
(nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , attraction , beard * , blind , blow off * , booster , camouflage , catch , chicane , chicanery , come-on , deception , drawing card , ensnarement , enticement , facade , fake , front , imitation , inducement , inveiglement , lure , nark , plant , pretense , seducement , shill , sitting duck * , snare , stick , stoolie , stool pigeon * , temptation , trick , trickery
verb
allure , come on , con , deceive , delude , egg one on , ensnare , ensorcell , entice , fascinate , inveigle , lead on , lead up garden path , lure , mislead , mousetrap , rope in , seduce , shill , steer , suck in , tempt , toll , tout , trap , wile , bait , camouflage , drill , entrap , fake , plant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top