Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gig

Nghe phát âm

Mục lục

/gig/

Thông dụng

Danh từ

Xe độc mã hai bánh
(hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng
Hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
Cái xiên đâm cá

Ngoại động từ

Đâm (cá) bằng xiên

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bàn tời

Kinh tế

cái xiên
xiên cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appearance , concert , employment , engagement , job , performance , recital , appointment , berth , billet , office , place , situation , slot , spot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top