Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boom town

Nghe phát âm

Kinh tế

thành phố mới phát triển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boom truck loader

    máy bốc dỡ kiểu cần,
  • Boom type

    bơm bê tông kiểu tay với,
  • Boom year

    năm thịnh vượng,
  • Boom years

    những năm phồn thịnh,
  • Boombs

    ,
  • Boomer

    / ´bu:mə /, Danh từ: (động vật học) con canguru đực, Kinh tế: công...
  • Boomerang

    / ´bu:mə¸ræη /, Danh từ: vũ khí bumơrang (của thổ dân uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ...
  • Boomerang arch

    vòm (khung) gỗ 3 khớp dán keo,
  • Booming

    / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng,...
  • Booming income

    thu nhập cao,
  • Booming market

    thị trường phồn thịnh,
  • Boomlet

    đợt bột phát nhỏ và ngắn, giai đoạn phồn thịnh nhỏ và ngắn, sự phồn vinh ngắn tạm,
  • Booms

    ,
  • Boomslang

    Danh từ: rắn ráo,
  • Boomster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ,
  • Boon

    / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính...
  • Boondocks

    / ´bu:n¸dɔks /, danh từ (tiếng lóng), những vùng hoang vu cách xa thành phố,
  • Boondoggle

    / ´bu:n¸dɔgl /, danh từ (thông tục), việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top