Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boomerang

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:mə¸ræη/

Thông dụng

Danh từ

Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
(nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông

Nội động từ

Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như) vũ khí bumơrang
(nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

hình thái từ

Chuyên ngành

Vật lý

bumơrăng

Kỹ thuật chung

phản hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backlash , bounce back , come back , come home to roost , kick back , react , rebound , recoil , return , reverse , ricochet , backfire , kiley , projectile

Từ trái nghĩa

verb
work

Xem thêm các từ khác

  • Boomerang arch

    vòm (khung) gỗ 3 khớp dán keo,
  • Booming

    / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng,...
  • Booming income

    thu nhập cao,
  • Booming market

    thị trường phồn thịnh,
  • Boomlet

    đợt bột phát nhỏ và ngắn, giai đoạn phồn thịnh nhỏ và ngắn, sự phồn vinh ngắn tạm,
  • Booms

    ,
  • Boomslang

    Danh từ: rắn ráo,
  • Boomster

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ,
  • Boon

    / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính...
  • Boondocks

    / ´bu:n¸dɔks /, danh từ (tiếng lóng), những vùng hoang vu cách xa thành phố,
  • Boondoggle

    / ´bu:n¸dɔgl /, danh từ (thông tục), việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian,
  • Boor

    / buə /, Danh từ: người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, Từ...
  • Boord synthesis

    tổng hợp boord,
  • Boorish

    / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng...
  • Boorishly

    Phó từ: lỗ mãng, thô lỗ, he speaks very boorishly to his girlfriend, anh ta ăn nói với bạn gái nghe...
  • Boorishness

    / ´buəriʃnis /, danh từ, tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa,
  • Boost

    / bu:st /, Danh từ: (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai), sự tăng giá, sự nổi tiếng, (điện...
  • Boost And Orbit Transfer (B/OT)

    tăng tốc và chuyển quỹ đạo (vệ tinh thông tin),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top