Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bore hole

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

lỗ đặt mìn
lỗ khoan
bore hole bottom
đáy lỗ khoan
bore hole survey
sự khảo sát lỗ khoan
bore hole survey
sự nghiên cứu lỗ khoan
diameter (ofthe bore hole)
đường kính lỗ khoan
diameter of bore hole circle
đường kính vòng lỗ khoan
enlarge a bore hole
khuếch rộng lỗ khoan
ventilation bore hole
lỗ khoan thông gió

Địa chất

lỗ khoan (lớn), lỗ khoan thăm dò, giếng khoan, lỗ khoan nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top