- Từ điển Anh - Việt
Robot
Nghe phát âmMục lục |
/´roubɔt/
Thông dụng
Danh từ
Người máy
Người ứng xử có vẻ như một người máy
Tín hiệu giao thông tự động (ở Nam Phi)
Bom bay
( định ngữ) tự động
- robot plane
- máy bay không người lái
hình thái từ
- V-ing: roboting
Chuyên ngành
Xây dựng
người máy, rô bốt, tín hiệu tự động chỉ đường
Cơ - Điện tử
Người máy, rôbôt
Toán & tin
người máy, máy tự động
Điện
rôbôt
Kỹ thuật chung
người máy
- manipulating industrial robot
- người máy thao tác công nghiệp
- robot spraying
- người máy phun sơn
- robot system
- hệ thống người máy
máy tự động
Kinh tế
người máy
rô-bốt
thiết bị tự động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- automation , bionic person , cyborg , mechanical person , android , humanoid , machine
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Robot-side inertia
quán tính của dộng cơ và hộp số (ứng với các bậc tự do của tay máy), -
Robot arm
tay rôbốt, -
Robot assembly
lắp bằng rô bốt, -
Robot body
thân rôbot, -
Robot control cabinet
tủ điều khiển rôbôt, -
Robot control panel
bảng điều khiển người máy, -
Robot deburring
làm sạch, nhẵn bằng rô bốt, -
Robot design
thiết kế rô bốt, -
Robot gripping device
thiết bị kẹp chặt của robot, -
Robot machining cell
phần điều khiển bằng rôbốt, -
Robot manipulator
tay vận hành/tay kẹp, -
Robot motion
hoạt động rô bốt, -
Robot motion envelope
vùng (giới hạn) chuyển động của rôbôt, -
Robot pilot
thiết bị lái tự động (máy bay), -
Robot plane
máy bay không người lái, -
Robot programming
lập trình rô bốt, -
Robot protection equipment
thiết bị an toàn của rôbôt, -
Robot salesman
nhân viên bán hàng tự động, -
Robot simulation
sự mô phỏng robot, mô hình người máy, -
Robot spraying
người máy phun sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.