Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottom yeast

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nấm men đáy

Kinh tế

nấm men đáy

Xem thêm các từ khác

  • Bottomer

    Địa chất: thợ tháo móc xe goòng ở sân giếng mỏ,
  • Bottoming

    / ´bɔtəmiη /, Xây dựng: lớp cuội lót, tầng cuối cùng, Kỹ thuật chung:...
  • Bottoming die

    bàn ren hoàn thiện, khuôn uốn xung,
  • Bottoming reamer

    mũi doa tinh,
  • Bottoming tap

    tarô tinh thợ nguội, tarô đáy bằng,
  • Bottomless

    / ´bɔtəmlis /, Tính từ: không có đáy, không có mặt (ghế), rất sâu; không thể dò được; vô...
  • Bottommost

    / ´bɔtəm¸moust /, tính từ, Ở dưới cùng,
  • Bottomry

    / ´bɔtəmri /, Danh từ: (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo, Kinh...
  • Bottomry bond

    giấy cầm tàu, giấy vay cầm tàu, giấy vay thế tàu và hàng,
  • Bottomry contract

    hợp đồng cầm tàu, hợp đồng vay cầm tàu,
  • Bottomry debt

    nợ cầm tàu, tài khoản mạo hiểm,
  • Bottomry interest

    doanh lợi hàng hải,
  • Bottomry loan

    khoản vay cầm tàu,
  • Bottomry voyage

    cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền),
  • Bottoms

    cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • Bottoms up

    Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Bottuliform

    Tính từ: dạng khúc dồi, dạng xúc xích,
  • Botty

    Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • Botuliform

    dạng xúc xích, dạng khúc dồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top