Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bottoms

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

cặn (chứng cất)
chất kết lắng
phần lắng

Kỹ thuật chung

các đáy

Giải thích EN: The process stream leaving the bottom of a contacting column.Giải thích VN: Một dòng xử lý đi qua đáy của một ống tiếp xúc.

đáy tách

Giải thích EN: Nickel sulfide in the Orford process of separating nickel and copper as sulfides.Giải thích VN: Niken sunfit thu được trong quy trình Orford tách niken sunfit và đồng sunfit.


Xem thêm các từ khác

  • Bottoms up

    Thành Ngữ:, bottoms up, xin mời cạn chén!
  • Bottuliform

    Tính từ: dạng khúc dồi, dạng xúc xích,
  • Botty

    Danh từ: (thông tục) mông đít,
  • Botuliform

    dạng xúc xích, dạng khúc dồi,
  • Botulin

    Danh từ: bôtulin (chất gây ngộ độc thịt),
  • Botulinus toxin

    độc tố botulinum,
  • Botulism

    / ´bɔtju¸lizəm /, Danh từ: (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng),...
  • Bouba

    ghẻ cóc,
  • Bouchee

    Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Bouchon

    bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố,
  • Boudinage

    kiến trúc khúc dồi,
  • Boudoir

    / ´bu:dwa: /, Danh từ: buồng the, phòng khuê, Xây dựng: phòng ở (cổ),...
  • Bouffant

    / bu:´fɔη /, Tính từ: (tóc) phồng lên,
  • Bougainvillaea

    Danh từ: cây hoa giấy,
  • Bougeoisie

    / ,bə:ʒwa:'zi /, tầng lớp trung lưu, tầng lớp hữu sản, giai cấp tư sản,
  • Bough

    / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot...
  • Bough-pot

    Danh từ: lọ cắm hoa, bó hoa,
  • Boughs

    ,
  • Bought

    / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured...
  • Bought contract

    hợp đồng mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top