Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boulervard

Thông dụng

Danh từ

Đại lộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boulevard

    / ´bu:lva:d /, Danh từ: Đại lộ, đường lớn, Xây dựng: đường phố...
  • Boulevardier

    Danh từ: thị dân phong lưu,
  • Bouleversement

    Danh từ: sự đảo lộn,
  • Boulimia

    chứng ăn vô độ,
  • Boult

    Ngoại động từ: sàng; rây, Điều tra; xem xét, to boult to the bran, điều tra kỹ lưỡng; xem xét...
  • Boulter

    / ´boultə /, danh từ, dây câu dài nhiều lưỡi,
  • Bounce

    / 'bauns /, Danh từ: sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Bounce Key

    phím nảy,
  • Bounce back

    quảng cáo kèm thêm,
  • Bounce chamber pressure gage

    đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • Bounce chamber pressure page

    đồng hồ đo áp suất buồng nảy,
  • Bounce message

    thông báo trả về,
  • Bounced cheque

    chi phiếu bị trả lại (từ chối thanh toán),
  • Bounced mail

    thư bị trả về,
  • Bouncer

    / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ...
  • Bouncing

    / ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình:...
  • Bouncing Busy Hour (BBH)

    giờ bận dao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top