Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bounded set

Mục lục

Toán & tin

tập hợp bị chặn
bounded set function
hàm tập hợp bị chặn
tập (hợp) bị chặn
bounded set function
hàm tập hợp bị chặn
tập bị chặn

Kinh tế

tập hợp bị chặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bounded set function

    hàm tập hợp bị chặn, hàm tập bị chặn,
  • Bounded subset

    tập hợp con bị chặn, tập (hợp) con bị chặn,
  • Bounded variation

    biến phân bị chặn, biến phân bị chặt,
  • Boundedly

    bị chặn, boundedly convergent series, chuỗi hội tụ bị chặn
  • Boundedly closed space

    không gian chặn đóng,
  • Boundedly convergent series

    chuỗi hội tụ bị chặn,
  • Boundedness

    / ´baundidnis /, Toán & tin: sự bị chặn, tính bị chặn, boundedness of solution, tính bị chặn của...
  • Boundedness of solution

    tính bị chặn của lời giải,
  • Bounden

    / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt...
  • Bounder

    / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ...
  • Bounding Estimate

    Ước lượng giới hạn, một ước lượng về độ phơi nhiễm, liều dùng hoặc rủi ro cao hơn mức độ cao nhất hiện một...
  • Bounding box

    hộp giới hạn,
  • Bounding surface

    mặt biên,
  • Bounding symbol

    ký hiệu giới hạn,
  • Boundless

    / 'baundlis /, Tính từ: bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến, Toán &...
  • Boundlessly

    / 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận,
  • Boundlessness

    / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • Boundness

    sự bị chặn, sự giới nội,
  • Bounds

    giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top