Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bound

Nghe phát âm

Mục lục

/'baund/

Thông dụng

Danh từ

Biên giới
( số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ
out of bounds
ngoài phạm vi, ngoài giới hạn đã được quy định
to put bounds to
quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho

Ngoại động từ

Giáp giới với; là biên giới của
Vạch biên giới
Quy định giới hạn cho
(nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế

Danh từ

Sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên
Cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên
to advance by leaps and bounds
tiến nhảy vọt

Nội động từ

Nảy bật lên; nhảy lên

Tính từ

Sắp đi, đi, đi hướng về
this ship is bound for China
tàu này (sắp) đi Trung quốc
homeward bound
trở về nước (tàu thuỷ)
to be bound up with
gắn bó với
the peasantry is bound up with the working class
giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
to be bound to
nhất định, chắc chắn
to be bound to win
nhất định thắng
to be bound to succeed
chắc chắn thành công
to feel honour bound to do sth
vì danh dự mà phải làm điều gì
I'm honor-bound
Tôi đành thất lễ

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bind

hình thái từ

Kỹ thuật chung

biên
bound variable
biến buộc
bound variable
biến giới hạn
bound variable
biến liên kết
inward-bound
đi biển về
Parker bound
biên Parker
biên giới
bound variable
biến giới hạn
cận
liên kết
bound electron
điện tử liên kết
bound electron
electron liên kết
bound moisture
độ ẩm liên kết
bound stationary state
trạng thái liên kết bền
bound term
số hạng liên kết
bound term
téc liên kết
bound variable
biến liên kết
bound water
nước liên kết
chemically bound
nước liên kết hóa học
non-polar bound
liên kết không cực
space-bound
liên kết không gian
tightly bound electron
electron liên kết mạnh
whole-bound
liên kết hoàn toàn
giới hạn
bound moisture
độ ẩm giới hạn
bound of the error
giới hạn của sai số
bound of the error
giới hạn sai số
bound variable
biến giới hạn
bound variable
biết giới hạn
bound water
nước giới hạn
branch-and-bound technique
kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
bus bound
giới hạn buýt
computation-bound
giới hạn tính toán
CPU-bound
giới hạn bởi CPU
GLB (greatestlower bound)
giới hạn dưới lớn nhất
greatest lower bound (GLB)
giới hạn dưới lớn nhất
I/O bound
giới hạn nhập/xuất
I/O bound
giới hạn vào/ra
input bound
giới hạn đầu vào
input bound
giới hạn nhập
input/output-bound
giới hạn nhập/xuất
input/output-bound
giới hạn vào/ra
least upper bound
giới hạn trên nhỏ nhất
lower bound
giới hạn dưới
lower bound
giới hạn thấp
output bound
giới hạn đầu ra
output bound
giới hạn ra
output bound
giới hạn xuất
output-bound computer
máy tính giới hạn xuất
printer bound
giới hạn (tốc độ) máy in
processor bound
giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
protocol bound
giới hạn giao thức
space-bound
bị giới hạn bởi không gian
upper bound
giới hạn trên
ranh giới

Kinh tế

đi về hướng
sắp đi

Nguồn khác

  • bound : Corporateinformation

Nguồn khác

  • bound : bized

Xây dựng

biên độ biên giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apprenticed , articled , bent , bounden , certain , coerced , compelled , constrained , contracted , doomed , driven , duty-bound , enslaved , fated , firm , forced , having no alternative , impelled , indentured , intent , made , necessitated , obligated , obliged , pledged , pressed , required , restrained , sure , under compulsion , under necessity , urged , beholden , indebted , circumferential , circumscribed , conterminal , conterminous , contiguous , coterminous , finite , limited , peripheral
verb
bob , caper , frisk , gambol , hop , hurdle , leap , pounce , prance , recoil , ricochet , saltate , skip , spring , vault , circumscribe , confine , define , delimit , delimitate , demarcate , determine , encircle , enclose , hem in , limit , mark , mark out , measure , restrain , restrict , surround , terminate , jump , edge , fringe , margin , rim , skirt , verge , abut , border , butt , join , meet , neighbor , touch , apprenticed , bounce , certain , committed , compelled , confined , constrained , delineate , destined , embosom , encompass , going , inclose , indentured , inhibited , liable , obligated , prepared , rebound , scope , secured , tied
noun
jump , leap , spring , rebound , confine , limit , precinct

Từ trái nghĩa

adjective
allowed , free , permitted , unbounded , unobliged , unrestricted
verb
allow , let go , permit , unbind , unrestrict

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top