Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branch joint

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

khớp nối rẽ

Điện lạnh

mối nối rẽ nhánh

Kỹ thuật chung

hộp nối cáp phân nhánh
nối nhánh

Xây dựng

khớp nối nhánh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top