Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branching

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự bắt nối
sự tháo mối hàn
sự tróc mối hàn

Kỹ thuật chung

phân nhánh
bad branching
sự phân nhánh sai
branching colony
khuẩn lạc phân nhánh
branching device
dụng cụ phân nhánh
branching fault
phay phân nhánh
branching of decay
sự phân nhánh (phân) rã
branching point
điểm phân nhánh
branching process
quá trình phân nhánh
channel branching filter
bộ lọc phân nhánh kênh
crack branching
sự phân nhánh chỗ nứt
procedure branching statement
câu lệnh phân nhánh thủ tục
track branching
sự phân nhánh đường
ống phân phối
built-in branching
ống phân phối kín
closed branching
ống phân phối kín
open branching
ống phân phối hở
overhead-pipe branching
ống phân phối trên
sự chia nhánh
branching of decay
sự chia nhánh phân rã
sự phân nhánh
bad branching
sự phân nhánh sai
branching of decay
sự phân nhánh (phân) rã
crack branching
sự phân nhánh chỗ nứt
track branching
sự phân nhánh đường
sự rẽ nhánh
continuous branching
sự rẽ nhánh liên tục
label-directed branching
sự rẽ nhánh theo nhãn

Kinh tế

sự phân nhánh

Địa chất

sự phân nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top