Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Briefcase

Nghe phát âm

Mục lục

/´bri:f¸keis/

Toán & tin

cặp tài liệu

Kinh tế

cặp đựng tài liệu
cặp giấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Briefcase computer

    máy tính vali, máy tính xách tay,
  • Briefer

    / ´bri:fə /,
  • Briefing

    / ´bri:fiη /, Danh từ: (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...), sự chỉ dẫn tường...
  • Briefing-room

    Danh từ: phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc),
  • Briefing officer

    viên chức đưa tin,
  • Briefing tour

    chỉ dẫn xoay tua,
  • Briefless

    / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không...
  • Briefly

    / ´bri:fli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Briefness

    / ´bri:fnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính vắn tắt,
  • Briefs

    Danh từ: (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà),
  • Brier

    / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân...
  • Briery

    Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • Brig

    / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ...
  • Brigade

    / bri'geid /, Danh từ: (quân sự) lữ đoàn,lực lượng, Đội tàu, Ngoại động...
  • Brigadier

    / ¸brigə´diə /, Danh từ: Đại tá,
  • Brigand

    / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado...
  • Brigandage

    / ´brigəndidʒ /, danh từ, sự cướp bóc,
  • Brigandine

    Danh từ: (sử học) áo giáp nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top