Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brigade

Nghe phát âm

Mục lục

/bri'geid/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) lữ đoàn,lực lượng
Đội tàu
a fire brigade
một đội cứu hoả

Ngoại động từ

Tổ chức thành lữ đoàn

Chuyên ngành

Xây dựng

đội sản xuất

Địa chất

tổ, đội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
army , band , body , company , contingent , corps , crew , detachment , force , group , organization , outfit , party , posse , squad , team , troop , unit , regiment

Từ trái nghĩa

noun
individual , one

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top