- Từ điển Anh - Việt
Brigade
Nghe phát âmMục lục |
/bri'geid/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) lữ đoàn,lực lượng
Đội tàu
Ngoại động từ
Tổ chức thành lữ đoàn
Chuyên ngành
Xây dựng
đội sản xuất
Địa chất
tổ, đội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , band , body , company , contingent , corps , crew , detachment , force , group , organization , outfit , party , posse , squad , team , troop , unit , regiment
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Brigadier
/ ¸brigə´diə /, Danh từ: Đại tá, -
Brigand
/ ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado... -
Brigandage
/ ´brigəndidʒ /, danh từ, sự cướp bóc, -
Brigandine
Danh từ: (sử học) áo giáp nhẹ, -
Brigandism
Danh từ: trò cướp bóc, -
Brigantine
/ ´brigən¸ti:n /, Danh từ: một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig, -
Brigg's pipe thread
ren ống brigg, -
Briggs
, -
Briggs standard pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn mỹ, -
Briggs thread
ren briggs, -
Bright
/ brait /, Tính từ: sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông... -
Bright's disease
Danh từ: (y học) bệnh brai, -
Bright-annealed
dây đã ủ bóng, được ủ bóng, -
Bright-draw steel
thép kéo nóng, -
Bright-drawn stock
vật liệu thanh kéo nóng, -
Bright-finished
được đánh bóng sáng, -
Bright-line spectrum
phổ vạch sáng, -
Bright-polished carbon tool steel
thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ, -
Bright and early
Phó từ: vào sáng sớm, -
Bright annealing
sự ủ bóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.