Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brokerage

Nghe phát âm

Mục lục

/´broukəridʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự môi giới
Nghề môi giới

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

môi giới
tiền hoa hồng

Kinh tế

hoa hồng môi giới
exchange brokerage
hoa hồng môi giới hối đoái
nghề môi giới
selling brokerage
nghề môi giới bán cổ phiếu (của người môi giới)
ship brokerage
nghề môi giới tàu biển
phí môi giới
brokerage expenses
chi phí môi giới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top