Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bromide

Nghe phát âm

Mục lục

/´broumaid/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) bromua
( số nhiều) thuốc an thần
Người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
Câu chuyện vô vị; lời nói sáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banality , commonplace , platitude , stereotype , truism , cliche , compound , saw , sedative , trite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top