Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truism

Mục lục

/´tru:izəm/

Thông dụng

Danh từ

Sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên
I am merely uttering a truism
tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banality , bromide , commonplace , platitude , stereotype , adage , aphorism , axiom , cliche , maxim , motto , proverb , saying , self-evident truth

Xem thêm các từ khác

  • Truistic

    / tru:´istik /, tính từ, hiển nhiên,
  • Trull

    / trʌl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ,
  • Truly

    / 'tru:li /, Phó từ: Đúng sự thật, Đích thực, thực sự, chân thành, thành thật, i'm truly grateful,...
  • Trump

    / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh...
  • Trump-card

    Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất,...
  • Trump card

    Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng,...
  • Trump mouth tube

    ống miệng loe,
  • Trumpery

    / ´trʌmpəri /, Danh từ: Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị,...
  • Trumpet

    / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc),...
  • Trumpet-call

    Danh từ: tiếng kèn gọi, tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng),
  • Trumpet-fish

    cá loa kèn,
  • Trumpet-like shape estuary

    cửa sông hình loa,
  • Trumpet arch

    mái vòm cuốn, vòm cuốn,
  • Trumpet cooler

    giàn ống làm nguội,
  • Trumpet inlet

    đất lấy nước hình loa,
  • Trumpet interchange

    nút liên thông kiểu trompet,
  • Trumpet junction

    nút giao loa kèn,
  • Trumpet like shape estuary

    cửa sông hình loa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top