Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffering method

Điện tử & viễn thông

phương pháp đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buffet

    / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả,...
  • Buffet car

    Danh từ: toa có quầy giải khát, toa ăn (trên xe lửa), toa xe hàng ăn,
  • Buffet coach

    toa xe hàng ăn,
  • Buffet luncheon

    Danh từ: tiệc trưa ăn đứng,
  • Buffeting

    / ´bʌfitiη /, Danh từ: sự đánh đập, sự đánh túi bụi, (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy...
  • Buffeting by turbulent or gusting wind

    sự lắc do gió xoáy hoặc gió giật,
  • Buffing

    / ´bʌfiη /, Cơ khí & công trình: mạt phôi đánh bóng, Kỹ thuật chung:...
  • Buffing attachment

    đồ gá đánh bóng, phụ tùng đánh bóng,
  • Buffing compound

    thuốc đánh bóng,
  • Buffing cone

    côn đánh bóng,
  • Buffing gear

    bộ giảm xóc,
  • Buffing machine

    máy đánh bóng,
  • Buffing oil

    dầu đánh bóng,
  • Buffing wheel

    đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • Buffo

    / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • Buffoon

    / bə´fu:n /, Danh từ: anh hề, Nội động từ: pha trò hề, làm hề,...
  • Buffoonery

    Danh từ: trò hề,
  • Buffoonish

    / bə´fu:niʃ /, tính từ, có vẻ hề; buồn cười,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top