Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buffet

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbʊfeɪ/

Thông dụng

Danh từ

Quán giải khát (ở ga)
Tiệc đứng
Tủ đựng bát đĩa
Cái đấm, cái vả, cái tát
(nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh

Động từ

Thoi, đấm, vả, tát (ai)
(nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
to be buffeted by fate
bị số phận đày đoạ
Chống chọi, vật lộn (với sóng...)
to buffet with the waves
chống chọi với sóng

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bộ đệm nhỏ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tủ chè

Nguồn khác

  • buffet : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

quán giải khát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caf

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top