Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burro

Nghe phát âm

Mục lục

/'burou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều burros

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , donkey , jackass , mule

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top