Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burrow

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌrou/

Thông dụng

Danh từ

Hang (cầy, thỏ)

Động từ

Đào, đào, bới
to burrow one's way underground
đào lối đi dưới đất
(nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
to burrow into a mystery
điều tra một điều bí ẩn
to burrow into reference books and dictionaries
tra cứu các sách tham khảo và từ điển

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bới

Kỹ thuật chung

đào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
couch , den , hovel , lair , retreat , shelter , tunnel
verb
delve , excavate , hollow out , scoop out , tunnel , undermine , cave , couch , den , dig , hole , mine , mole , passage , root , shelter , tube

Từ trái nghĩa

verb
cover , fill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top