Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Businessman

Nghe phát âm

Mục lục

/'biznismən/

Thông dụng

Danh từ

Nhà kinh doanh, thương gia
big businessman
nhà đại tư bản
Người quen giao dịch

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà doanh nghiệp

Kinh tế

doanh nhân
nhà doanh nghiệp
nhà kinh doanh

Xem thêm các từ khác

  • Businessowners policy

    đơn bảo hiểm của các chủ doanh nghiệp,
  • Businesspeople

    thương nhân,
  • Businesswoman

    / 'bizniswumən /, Danh từ: (nữ) thương gia, (nữ) người quen giao dịch, nhà doanh nghiệp nữ, nữ...
  • Busk

    / bʌsk /, Danh từ: cái để độn coocxê, Ngoại động từ: chuẩn bị...
  • Busker

    / 'bʌskə /, danh từ, người hát rong, diễn viên rong,
  • Buskin

    / 'bʌskin /, Danh từ: Ủng kịch (giày ống của diễn viên kịch thời xưa), bi kịch; tính bi kịch,...
  • Busking

    / 'bʌskiη /, Danh từ: sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền,
  • Buslane

    / 'bʌslein /, đường dành riêng cho xe buýt, Danh từ: Đường chỉ dành cho xe búyt,
  • Busman

    / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • Busman's holiday

    Thành Ngữ:, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc
  • Buss

    / 'bʌs /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu, Ngoại động từ:...
  • Bussed

    ,
  • Bussing

    / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • Bust

    Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ...
  • Bust-up

    Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn,
  • Bustard

    / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • Busted

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top