Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buttonhole

Nghe phát âm

Mục lục

/'bʌtnhoul/

Thông dụng

Danh từ

Khuyết áo
Hoa cài ở khuyết áo
(nghĩa bóng) cái mồm nhỏ

Ngoại động từ

Thùa khuyết (áo)
Níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , approach , detain , eyelet , loop , slip , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top