Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By-product

Nghe phát âm

Mục lục

/´bai¸prɔdəkt/

Thông dụng

Danh từ

Sản phẩm phụ, phó phẩm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sản phẩm phụ
by-product coke
cốc sản phẩm phụ
chlorinated by-product
sản phẩm phụ clo hóa

Địa chất

sản phẩm phụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
after-effect , consequence , fall-out , offshoot , outgrowth , repercussion , result , side effect , spinoff , aftermath , spin-off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top