Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Aftermost

    / ´a:ftə¸moust /, Tính từ: (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối...
  • Afternoon

    bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa:...
  • Afternoon market

    chợ chiều, giá chiều, giao dịch hậu trường, hậu trường,
  • Afternoon watch

    trực chiều, ca trực chiều,
  • Afternoons

    / ¸a:ftə´nu:nz /, phó từ, chiều chiều; mọi buổi chiều, afternoons he usually slept, chiều chiều nó thường ngủ
  • Afterpains

    danh từ (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản,
  • Afterpiece

    / ´a:ftə¸pi:s /, danh từ, (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết...
  • Afterproduct

    sản phẩm phụ,
  • Afterpulse

    / ´a:ftə¸pʌls /, Điện lạnh: hậu xung,
  • Afters

    / ´a:ftə:z /, Danh từ: (thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa),
  • Aftersale

    Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Aftersensation

    / ´a:ftersen¸seiʃən /, Y học: cảm giác, Kỹ thuật chung: dư cảm,
  • Aftershave

    Danh từ: nước thơm dùng sau khi cạo râu,
  • Aftershock

    / ´a:ftə¸ʃɔk /, danh từ, (địa lý,địa chất) dư chấn,
  • Aftershrinkage

    độ lún bổ sung, sự co bổ sung,
  • Afterstain

    chất nhuộm tiếp sau (để phân biệt rõ hơn),
  • Aftertaste

    / ´a:ftə¸teist /, Danh từ: dư vị, Thực phẩm: dư vị, vị đọng lại,...
  • Aftertax

    Danh từ: thuế phụ thu,
  • Aftertax basis

    cơ sở sau thuế, tỷ lệ căn bản sau khi đóng thuế,
  • Aftertax real rate of return

    suất thu lợi thực tế sau thuế, tỷ lệ lợi nhuận thực sau khi đóng thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top