Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bypass ratio

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

động cơ tuabin

Xem thêm các từ khác

  • Bypass road

    đượng vong, đường rẽ, đường tránh,
  • Bypass road (bypass)

    đường vòng,
  • Bypass street

    đường phố rẽ, đường phố tránh, đường phố vòng,
  • Bypass switch

    công tắc rẽ mạch,
  • Bypass trust

    sự ủy thác vòng vo,
  • Bypass valve

    van rẽ, van bypas, van nhánh phụ, van đường vòng (van phụ), van thoát, van thông, van nhánh, van xả,
  • Bypassable traffic

    sự giao thông chuyển tiếp,
  • Bypassed air

    không khí (dẫn) qua bypas, không khí qua nhánh phụ,
  • Bypassed refrigerant

    môi chất lạnh qua bypas,
  • Bypassing

    sự chuyển dòng, sự đi vòng, sự rẽ mạch,
  • Bypassing duct

    ống dẫn nhánh phụ, kênh bypas, ống dẫn bypas,
  • Bypassing water tunnel

    đường hầm nước (chảy) vòng,
  • Bypast

    Tính từ: Đã qua, đã trôi qua,
  • Bypath

    Danh từ: Đường hẻm hẻo lánh, đường hẻo lánh, đường bên cạnh, Từ...
  • Byplay

    / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên...
  • Byre

    / baiə /, Danh từ: chuồng bò,
  • Byroad

    / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top