Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Passable

Nghe phát âm

Mục lục

/´pa:səbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể qua lại được
this stream is passable for boats
dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
Khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm tạm
a passable knowledge of French
sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
Có thể thông qua được (đạo luật...)
Có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adequate , allowable , all right , average , common , fair , fair enough , mediocre , middling , moderate , not too bad , ordinary , presentable , respectable , so-so * , tolerable , unexceptional , accessible , attainable , beaten , broad , crossable , easy , graded , motorable , navigable , open , penetrable , reachable , travelable , traveled , traversable , unblocked , unobstructed , negotiable , decent , fairish , goodish , satisfactory , sufficient , acceptable , admissible , clear , okay , so-so

Từ trái nghĩa

adjective
excellent , exceptional , superior , blocked , obstructed , impassable , impenetrable , impervious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top