Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcified fetus

Y học

thai hoá đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calcified pericardium

    màng ngoài tim canxi hóa,
  • Calcify

    / ´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho hoá vôi, Nội động từ:...
  • Calcigerous

    / 'kælsidʒərəs /, Tính từ: chứa muối canxi, tạo canxi, vận chuyển muối canxi,
  • Calcilog

    mặt cắt địa chất,
  • Calcilutite

    canxilutit,
  • Calcimeter

    canxi kế, máy đo canxi,
  • Calcimine

    / 'kælsimain /, Danh từ: vôi quét tường, Ngoại động từ: quét tường,...
  • Calcimining

    / 'kælsimainiɳ /, xem calcimine,
  • Calcinate

    / 'kælsineit /, Hóa học & vật liệu: canxi hóa, Xây dựng: nung (vôi),...
  • Calcinating kiln

    lò nung,
  • Calcination

    / ,kælsi'nei∫n /, Danh từ: sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô, Hóa...
  • Calcination method

    phương pháp nung, phương pháp tôi (vôi),
  • Calcination of gypsum

    sự nung thạch cao,
  • Calcination of the ores

    nung quặng,
  • Calcination zone

    miền canxi hóa,
  • Calcinator

    nung [lò nung], lò nung, Địa chất: lò nung,
  • Calcinatory

    lò nung, conveyor-type calcinatory, lò nung (vôi) liên tục, conveyor-type calcinatory furnace, lò nung kiểu băng tải
  • Calcine

    / ˈkælsaɪn , ˈkælsɪn /, Ngoại động từ: nung thành vôi, Đốt thành tro, nung khô, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top