Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calender

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælində/

Thông dụng

Xem calander

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy cán lò

Kỹ thuật chung

máy cán
máy cán ép
máy cán láng
sheet calender
máy cán láng tờ giấy
máy cán tráng

Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish.Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.

gloss calender
máy cán trang (mặt giấy)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top