Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Callositas

Y học

chai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Callosity

    / kə´lɔsiti /, Danh từ: chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm, Y học:...
  • Callosomarginal

    thuộc chai rìa,
  • Callosomarginal fissure

    khe chai-rìa,
  • Callosum

    thể chai,
  • Callous

    / ´kæləs /, Tính từ: thành chai; bị chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) nhẫn tâm, Y...
  • Callous ulcer

    loét chai,
  • Callously

    Phó từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm,
  • Callousness

    / ´kæləsnis /, danh từ, sự nhẫn tâm,
  • Callout line

    dòng mô tả,
  • Callout table

    bảng gọi ra,
  • Callouts

    lời thoại, chú thích,
  • Callover price

    giá hô,
  • Callow

    / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng,...
  • Callow (brick)

    gạch non,
  • Callowness

    / ´kælounis /,
  • Callqueuing

    sự chờ cuộc gọi,
  • Calls

    ,
  • Calls per second-CS

    sự liên lạc từng giây,
  • Callus

    / ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai,...
  • Calm

    / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top