Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Callow

Nghe phát âm

Mục lục

/´kælou/

Thông dụng

Tính từ

Chưa đủ lông cánh (chim)
Có nhiều lông tơ (như) chim non
Non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
a callow youth
một thanh niên non nớt
( Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)

Danh từ

( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng

Chuyên ngành

Xây dựng

miền thấp

Kỹ thuật chung

đầm lầy
vỉa than trên mặt
vùng đất thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
crude , green , guileless , inexperienced , infant , jejune , jellybean , juvenile , kid , low tech , naive , not dry behind ears , puerile , raw , sophomore , tenderfoot , unbaked , unfledged , unripe , unsophisticated , untrained , untried , young , bald , bare , immature , infantile , marshy , shallow , unfeathered , youthful

Từ trái nghĩa

adjective
experienced , initiated , mature , sophisticated

Xem thêm các từ khác

  • Callow (brick)

    gạch non,
  • Callowness

    / ´kælounis /,
  • Callqueuing

    sự chờ cuộc gọi,
  • Calls

    ,
  • Calls per second-CS

    sự liên lạc từng giây,
  • Callus

    / ´kæləs /, Danh từ: chỗ thành chai; cục chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai,...
  • Calm

    / kɑ:m /, Tính từ: Êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm...
  • Calm air

    không khí lặng, không khí tĩnh,
  • Calm down

    lặng dần (gió),
  • Calm mechanism

    cầu lượn (truyền động),
  • Calm sea

    biển lặng,
  • Calm throw

    hành trình lượn (truyền động),
  • Calmative

    / ´ka:mətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, Danh từ:...
  • Calmed

    ,
  • Calmette-guerin bacillus

    trực khuẩn calmette-guerin,
  • Calmette-guerinbacillus

    trực khuẩncalmette-guerin,
  • Calming

    Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
  • Calmly

    Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Calmness

    / ´ka:mnis /, danh từ, sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Calobiosis

    Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top