Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camera tube

Mục lục

Điện tử & viễn thông

ống camêra
high-gamma camera tube
ống camera gama lớn
ống phân tích

Điện lạnh

ống thu hình

Kỹ thuật chung

đèn thu hình

Giải thích VN: Đèn điện tử dùng trong máy chụp truyền hình để biến đổi các chi tiết hình ảnh thành tín hiệu điện bằng phương pháp quét từng dòng.

ống camera
high-gamma camera tube
ống camera gama lớn
television camera tube
ống camera truyền hình
ống máy quay phim
ống quay hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top