Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candidate

Nghe phát âm

Mục lục

/'kændideit/

Thông dụng

Danh từ

Người ứng cử
to stand candidate for a seat in Parliament
ra ứng cử đại biểu quốc hội
Người dự thi; thí sinh
Người dự tuyển (vào một chức gì)
Ứng cử viên

Chuyên ngành

Toán & tin

thí sinh
ứng cử

Kỹ thuật chung

người xin việc
eligible candidate
người xin việc lành nghề
external candidate
người xin việc bên ngoài
ứng cử viên

Kinh tế

người xin việc
người ứng tuyển
thí sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicant , aspirant , bidder , claimant , competitor , contender , contestant , dark horse * , entrant , favorite son , handshaker , hopeful * , job-hunter , nominee , office-seeker , petitioner , possibility , possible choice , pothunter , runner , seeker , solicitant , stumper , successor , suitor , whistle-stopper , write-in , hopeful , campaigner , choice , contestant(for an office) , office seeker , postulance , postulancy , postulant , prospect , striver

Xem thêm các từ khác

  • Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)

    bộ giao thức dự bị số 1,
  • Candidate cells

    ô dự phòng,
  • Candidate for a position

    người ứng cử vào một chức vụ,
  • Candidate key

    khóa có thể chọn, khóa ứng viên,
  • Candidate officer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) học viên quân sự, học viên sĩ quan,
  • Candidate release

    phiên bản ứng cử,
  • Candidature

    / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • Candidemia

    candida huyết,
  • Candidiasis

    bệnh nấm candida,
  • Candidid

    ban candida,
  • Candidly

    / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Candidness

    / 'kændidnis /, danh từ, tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • Candied

    / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt,...
  • Candle

    / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ...
  • Candle-berry

    / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
  • Candle-end

    / 'kændlend /, danh từ, mẩu nến,
  • Candle-hour

    nến giờ,
  • Candle-power

    / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top