Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candida

Thông dụng

Thành Ngữ

candid friend

(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn

Xem thêm candid

Xem thêm các từ khác

  • Cisco Systems

    hãng cisco systems,
  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
  • Barked

    ,
  • Barley

    / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại...
  • Biceps

    / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có...
  • Bias

    / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên...
  • Biased

    ,
  • Bigotry

    / ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top