Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cisco Systems

Toán & tin

hãng Cisco Systems

Giải thích VN: Cisco Systems là một nhà cung cấp các giải pháp phần cứng và phần mềm mạng tương tác cho các Intranet liên hợp và mạng Internet. Thật không quá đáng khi nói rằng các thiết bị của Cisco Systems là một phần cơ sở hạ tầng của phần lớn công ty ở Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Tùy thuộc vào từng công ty, 80 % bộ định tuyến ( router) của mạng xương sống là thiềt bị của Cisco Systems. Công ty này được thành lập vào cuối năm 1984 do một nhóm nhỏ các nhà khoa học máy tính của trường đại học Stanford. Sản phẩm đầu tiên được xuất xưởng vào năm 1986. Kể từ đó, Cisco Systems đã phát triển một cách vững chắc, và bắt đầu nổi tiếng vào năm 1990. Trong năm 1997, doanh số được báo cáo của công ty đã tăng lên đến trên 5 tỷ đô la hằng năm. Như một chừng cứ rõ ràng về sức mạnh của công nghệ mạng nói chung, 1 đô la đầu tư cho công ty vào năm 1990 bây giờ có giá trị là 100 đô la. Các sản phẩm nổi tiếng nhất của Cisco Systems là những bộ định tuyến ( router) và bộ chuyển đổi ( switch), nhưng sản phẩm IOS ( Internetwork Operating System) của công ty đang trở thành một tiêu chuẩn tuyến công nghệ quan trọng mà những nhà cung cấp khác đang kết hợp vào trong sản phẩm riêng của họ. Muốn biết thêm chi tiết về Cisco Systems, hãy xem: http://www. cisco. com.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Basket

    / 'bɑ:skit /, Danh từ: cái rổ, cái giỏ, cái thúng, tay cầm của roi song; roi song; roi mây, ( định...
  • Balance sheet

    Nghĩa chuyên ngành: bảng tổng kết tài sản, Nghĩa chuyên ngành: bảng...
  • Applicability

    / æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &...
  • Acre

    / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa...
  • Pike

    / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật...
  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
  • Barked

    ,
  • Barley

    / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại...
  • Biceps

    / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có...
  • Bias

    / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên...
  • Biased

    ,
  • Bigotry

    / ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Animation

    / ¸æni´meiʃən /, Danh từ: lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát,...
  • Annual general meeting

    đại hội chu niên (các cổ đông của công ty), đại hội hàng năm, cuộc họp thường niên, hội nghị thường niên, hội nghị...
  • Anticipate

    / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top