Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cannonry

Nghe phát âm

Mục lục

/'kænənri/

Thông dụng

Danh từ
Một loạt pháo
Pháo binh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cannot

    Phủ định của .can:,
  • Cannot be omitted

    có tính chất bắt buộc,
  • Cannot choose but

    Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • Cannot settle to work

    Thành Ngữ:, cannot settle to work, annot settle to anything
  • Cannula

    / 'kænjulə /, Danh từ, số nhiều cannulas, cannulae: (y học) ống thông dò, Y...
  • Cannula for endotracheal

    cannun mở khí quản,
  • Cannular

    ống [có dạng ống],
  • Cannulate

    / 'kænjuleit /, Động từ: Đưa ống thông dò vào cơ thể,
  • Cannulization

    cannulation,
  • Cannunlation

    (sự) đặt canun,
  • Canny

    / 'kæni /, Tính từ: cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong), khôn ngoan,...
  • Canoe

    / kə'nu: /, Danh từ: xuồng, Nội động từ: bơi xuồng, Xây...
  • Canoe fold

    uốn dạng xuồng, nếp uốn dạng thuyền, nếp uốn dạng xuồng,
  • Canoe paddle

    mái chèo xuồng,
  • Canoeist

    / kə'nu:ist /, danh từ, người bơi xuồng; người thích bơi xuồng,
  • Canola

    Danh từ: loài cây hạt cải dầu, dầu chiết xuất từ cây hạt cải dầu, có thành phần dinh dưỡng...
  • Canolize

    / 'kænəlaiz /, Ngoại động từ: Đào kênh, thông dòng sông, cho thuyền bè qua lại được, (nghĩa...
  • Canomanian stage

    bậc cenomani,
  • Canon

    / 'kænən /, Danh từ: tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top