Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canoe

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'nu:/

Thông dụng

Danh từ

Xuồng
to puddle one's own canoe
tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai

Nội động từ

Bơi xuồng

Chuyên ngành

Xây dựng

ghe buồm
tàu dẹt

Kỹ thuật chung

canô
hàng không mẫu hạm
thuyền buồm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coracle , dugout , kayak , outrigger , piragua , pirogue , birch , boat , kayak (arctictribes) , piroque (dugout) , pitpan (cen. amer.) , proa , skiff , waka

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top