Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Birch

Nghe phát âm

Mục lục

/bə:tʃ/

Thông dụng

Danh từ

Giống cây cáng lò, giống cây bulô
Gỗ bulô
Cái roi (bằng cành bulô)

Ngoại động từ

Quất bằng roi

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ bu lô

Giải thích EN: The strong, close-textured wood of the birch tree, grown in North America and northern Asia; used for furniture, paneling, and toys.Giải thích VN: Loại gỗ chắc, kết cấu khép của cây bu lô, được trồng ở Bắc Mỹ và bắc Á.Nó được dùng làm đồ đạc trong nhà, đóng ván, và làm đồ chơi.

Xây dựng

gỗ bạch dương

Kỹ thuật chung

cây bạch dương
cây bulô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top