Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capacitive-pressure transducer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đo áp suất điện dung

Giải thích EN: A pressure-measuring device that monitors the strength of an electric signal emitted by the device when the capacitor experiences a change in pressure.Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất bằng cách theo dõi cường độ của một tín hiệu điên do thiết bị đó phát ra khi có sự thay đổi về áp suất trong tụ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top