Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capitally

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈkæpɪtli/

Thông dụng

Phó từ
Chính, chủ yếu
Tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
she sang that song capitally
cô ta hát bài đó rất hay
to punish capitally
kết tội tử hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top