Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caps

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Những chữ cái hoa

Toán & tin

kiểu chữ hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caps Lock

    phím caps lock,
  • Caps Lock key

    phím caps lock, phím bật để đánh chữ hoa (máy tính, máy đánh chữ),
  • Capsaicin

    / kæp´seisin /, Danh từ: (hoá học) capxaixin, Hóa học & vật liệu:...
  • Capsicum

    / ´kæpsikəm /, Danh từ: (thực vật học) cây ớt, quả ớt, Ớt chuông (nhiều vùng còn gọi là...
  • Capsid

    Danh từ: vỏ protein, lớp vỏ protein bên ngoài của virus,
  • Capsitis

    viêm bao thể thủy tinh,
  • Capsize

    / kæp´saiz /, Danh từ: sự lật úp (thuyền), Động từ: lật úp; úp...
  • Capsize moment of the vehicle

    mô men lật xe,
  • Capsized

    Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • Capsizing moment of a vehicle

    hiện tượng lật ngang của xe,
  • Capsomer

    capsome,
  • Capsomere

    capsome,
  • Capsotomy

    (thủ thuật) mở bao khớp, mở bao thể thủy tinh,
  • Capstan

    / ´kæpstən /, Danh từ: cái tời (để kéo hay thả dây cáp), Cơ - Điện tử:...
  • Capstan crab

    tời đứng,
  • Capstan drive

    điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời,
  • Capstan drum head

    chụp trống tời, nắp trống tời,
  • Capstan engine

    cái tời,
  • Capstan lathe

    máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, máy tiện rơvonve,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top