Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capsize

Nghe phát âm

Mục lục

/kæp´saiz/

Thông dụng

Danh từ

Sự lật úp (thuyền)

Động từ

Lật úp; úp sấp (thuyền)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lập úp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
invert , keel over , roll , tip over , turn over , turn turtle * , upset , knock over , overthrow , topple , coup , keel , overturn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top