Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carpenter-scene

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carpenter door

    cửa gỗ,
  • Carpenter joint

    mộng gỗ,
  • Carpenter pencil

    bút chì thợ mộc,
  • Carpenter work

    công tác mộc,
  • Carpentering

    mộc [nghề mộc],
  • Carpenters' nail

    đinh thợ mộc,
  • Carpenters' tool

    dụng cụ (thợ) mộc,
  • Carpenters outrt

    bộ đồ nghề thợ mộc,
  • Carpentry

    / ´ka:pintri /, Danh từ: nghề thợ mộc, rui (kèo nhà), Kỹ thuật chung:...
  • Carpentry set

    bộ đồ mộc,
  • Carper

    / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ...
  • Carper strip

    bậu cửa,
  • Carpet

    / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại...
  • Carpet- sweeper

    thảm [máy hút bụi ở thảm],
  • Carpet-bag

    / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn...
  • Carpet-bag government

    Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính...
  • Carpet-bagger

    / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài...
  • Carpet-bed

    Danh từ: luống cây lùn bố trí thành hình,
  • Carpet-bomb

    Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top